请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đất khách
释义 đất khách
 客 <寄居或迁居外地。>
 ở đất khách.
 客居。
 đất khách quê người.
 作客他乡。
 旅 <在外地做客; 旅行。>
 他乡; 异地; 外乡 <家乡以外的地方(多指离家乡较远的)。>
 gặp nhau nơi đất khách
 异地相逢。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 7:45:30