请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất khách
释义
đất khách
客 <寄居或迁居外地。>
ở đất khách.
客居。
đất khách quê người.
作客他乡。
旅 <在外地做客; 旅行。>
他乡; 异地; 外乡 <家乡以外的地方(多指离家乡较远的)。>
gặp nhau nơi đất khách
异地相逢。
随便看
nhận tội
nhận tội thay
nhận uỷ thác
nhận và giữ
nhận vào
nhận xét
nhận xét chủ quan
nhận điều trị
nhận đút lót
nhận được
nhận định
nhận định công bằng
nhập
nhập bọn
nhập chung
nhập cuộc
nhập cảng
nhập cảnh
nhập cốt
nhập diệt
nhập gia tuỳ tục
nhập giống tốt
nhập gánh
nhập hàng
nhập học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:17:36