请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất khách
释义
đất khách
客 <寄居或迁居外地。>
ở đất khách.
客居。
đất khách quê người.
作客他乡。
旅 <在外地做客; 旅行。>
他乡; 异地; 外乡 <家乡以外的地方(多指离家乡较远的)。>
gặp nhau nơi đất khách
异地相逢。
随便看
đạo viện
đạo văn
đạo Ít- xlam
đạo ít-xlam
đạo đạn
đạo đạn vượt đại châu
đạo đức
đạo đức cao
đạo đức chung
đạo đức cá nhân
đạo đức công cộng
đạo đức giả
đạo đức tốt
đạo đức xã hội
đạp
đạp bằng mọi chông gai
đạp bằng sóng gió
đạp ca
đạp gió rẽ sóng
đạp lên
đạp mái
đạp mạnh
vá may
ván
ván bài lật ngửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 7:45:30