请输入您要查询的越南语单词:
单词
phép đảo
释义
phép đảo
倒装 <修辞方式, 用颠倒词句的次序来达到加强语势、语调和突出语意等效果。如安徽民歌"如今歌手人人是, 唱得长江水倒流", 上一句就是"如今人人是歌手"的倒装。>
随便看
ống chích
ống chẩn bệnh
ống chỉ
ống chữ T
ống cắt gió đá
ống cống
ống cứng
ống cứu hoả
ống cửa hơi
ống dây điện
ống dòm
ống dưỡng khí
ống dẫn
ống dẫn dầu
ống dẫn khí nén
ống dẫn mật
ống dẫn niệu
ống dẫn nước
ống dẫn nổ
ống dẫn tinh
ống dẫn trứng
ống dổ
ống gang đúc
ống giác
ống gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:54:21