请输入您要查询的越南语单词:
单词
phép tính ngược
释义
phép tính ngược
逆运算 <在一个等式中, 用相反的运算方法, 从得数求出原式中某一个数的方法。例如2+4=6的等式中, 可以用减号由得数6求出该式中的加数2或被加数4。>
随便看
cá chày thoi
cá chái
cá cháo
cá cháy
cách âm
cá chèo bẻo
cá chép
cá chìa vôi
cá chình
cá chôi
cách ăn mặc
cách ăn ở
cách điện
cách điệu
cách điệu hoá
cách đêm
cách đặt câu
cách đọc
cách đọc khác
cách đối phó
cá chưng
các hạ
cá chạch
cá chầy
cá chậu chim lồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:25