请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất màu bị trôi
释义
đất màu bị trôi
水土流失 <土地表面的肥沃土壤被水冲走或被风刮走叫水土流失。水土流失会使肥沃土地变成荒地, 淤塞河道, 增加水旱灾害的严重程度。>
随便看
hạ quan
hạ qua đông đến
hạ quyết tâm
Hạ Quê
hạ sách
hạ sĩ
hạ sĩ quan
hạ sốt
hạt
hạt an-pha
hạt bo bo
hạt bê-ta
hạt bí
hạt bông
hạt bông vải
hạt băng
hạt bắp
hạt bụi
hạt bụi nhỏ
hạt cao lương
hạt châu
hạt cát
hạt cát trong sa mạc
hạt cát trên sa mạc
hạt căn bản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:31:17