请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt bụi nhỏ
释义
hạt bụi nhỏ
纤尘 <细小的灰尘。>
随便看
đồng tử
đồ ngu
đồ ngu đần
đồ nguội
đồng vàng
đồng vọng
đồng xoang đồng điệu
đồng xu
đồng xu pen-ni
đồng Yên
đồng áng
đồng âm
đồng ý
đồng ý bề ngoài
đồng ý làm
đồng đen
đồng điếu
đồng điền
đồng điệu
đồng đô-la Mỹ
đồng đúc
đồng đạo
đồng đảng
đồng đảng vây cánh
đồng đẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:37:05