请输入您要查询的越南语单词:
单词
lau nhau
释义
lau nhau
差不多大小的(一群).
lau nhau một bầy con dại.
差不多大小的一群孩子.
随便看
còn chưa
còn chưa ráo máu đầu
còn có
còn có thêm
còn da lông mọc, còn chồi đâm cây
còn dư
còng
còng còng
còng lưng
còng quèo
còng tay
ô-tô điện
ô tục
ô uế
ô vuông
ô vạch
ô-xa-dôn
ô-xit các-bon
ô-xy hoá
ô-xít các-bon
ô-xít-các-bon
ô-zôn
ô ô
ô đầu
ô đậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:02:16