请输入您要查询的越南语单词:
单词
lau cói
释义
lau cói
芩 <古书上指芦苇一类的植物。>
随便看
chim đầu đàn
chim đỗ quyên
chim ưng
chim ưng biển
chim ụt
China
chinh
chinh an
chinh chiến
chi nhiều hơn thu
chinh nhân
chinh phu
chinh phạt
chinh phụ
chinh phục
chinh phụ ngâm
chinh tiễu
chinh y
chinh yên
chi nhánh
chi nhánh ngân hàng
chi nhánh nhỏ của ngân hàng
chi nhánh điều độ
chi phiếu
chi phí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:28:03