请输入您要查询的越南语单词:
单词
tưởng nhớ
释义
tưởng nhớ
怀恋; 思念 <怀念。>
缅怀; 缅想 <追想(已往的事迹)。>
凭吊 <对着遗迹, 坟墓等怀念(古人或旧事)。>
思慕 <思念(自己敬仰的人)。>
志哀 <用某种方式表示哀悼。>
追思 <追想; 回想。>
方
记挂 <惦念; 挂念。>
随便看
ghì
ghìm
ghìn
ghín
ghính
ghít
ghẹ
ghẹo
ghẹo gái
ghẹo nguyệt trêu hoa
ghẻ
ghẻ chóc
ghẻ cóc
ghẻ lạnh
ghẻ lở
ghẻ ngứa
ghẻ nước
ghẻ ruồi
ghế
ghế bành
ghếch
ghế con
ghế cây
ghế cứng
ghế danh dự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:22:15