请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tưởng tượng
释义 tưởng tượng
 编造 <凭想象创造(故事) 。>
 烘染 <烘托渲染。>
 幻想; 狂想 <这样的想象。>
 một điều tưởng tượng đẹp đẽ
 一个美丽的幻想。 假想 <想象的; 假定的。>
 nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.
 这个故事里的人物是假想的, 情节也是虚构的。 设想 <想象; 假想。>
 không thể tưởng tượng.
 不堪设想。
 想象; 意想 <心理学上指在知觉材料的基础上, 经过新的配合而创造出新形象的心理过程。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 3:59:54