释义 |
tưởng tượng | | | | | | 编造 <凭想象创造(故事) 。> | | | 烘染 <烘托渲染。> | | | 幻想; 狂想 <这样的想象。> | | | một điều tưởng tượng đẹp đẽ | | 一个美丽的幻想。 假想 <想象的; 假定的。> | | | nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu. | | 这个故事里的人物是假想的, 情节也是虚构的。 设想 <想象; 假想。> | | | không thể tưởng tượng. | | 不堪设想。 | | | 想象; 意想 <心理学上指在知觉材料的基础上, 经过新的配合而创造出新形象的心理过程。> |
|