请输入您要查询的越南语单词:
单词
tráng
释义
tráng
炒 <烹调方法, 把食物放在锅里加热并随时翻动使熟, 炒菜时要先放些油。>
tráng trứng.
炒鸡蛋。
摊 <烹饪方法, 把糊状食物倒在锅中摊开成为薄片。>
搪 <把泥土或涂料均匀地涂在炉灶、瓷器上。>
洗 <照相的显影定影。>
tráng phim
洗胶卷。
涮洗 <把手或东西放在水里摆动。>
壮 <强壮。>
随便看
thò ra
thò tay
thò đầu
thò đầu ngó nghiêng
thò đầu nhìn trộm
thò đầu ra
thò đầu ra nhìn
thó
thóc
thóc cao gạo kém
thóc gạo
thóc lép
thóc lúa
thóc mách
thóc mục vừng thối
thóc nếp
thóc thuế
thóc thách
thóc tẻ
thóc đã xay
thói
thói cuồng vinh
thói côn đồ
thói cũ
thói cũ còn sót lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 19:03:03