请输入您要查询的越南语单词:
单词
tráng men
释义
tráng men
珐琅 <用石英、长石、硝石和碳酸钠等加上铅和锡的氧化物烧制成的像釉子的物质。涂在铜质或银质器物上, 经过烧制, 能形成不同颜色的釉质表面, 用来制造景泰蓝、证章、纪念章等。>
搪瓷 <用石英、长石、硝石、碳酸钠等烧制成的像釉子的物质, 涂在金属坯脱上, 能烧制成不同颜色的图案, 并可防锈。>
随便看
phương kế
phương kế hay nhất
phương kỹ
phương lược
phương nam
phương ngôn
phương ngôn Bắc Kinh
phương ngôn phương bắc
phương ngại
phương phi
phương phi tốt tướng
phương pháp
phương pháp cũ
phương pháp duy nhất
phương pháp dân gian
phương pháp ghi hình
phương pháp ghi nhanh
phương pháp luyện đơn
phương pháp luận
phương pháp làm
phương pháp lựa chọn phương án tối ưu
phương pháp phối chế
phương pháp sáng tác
phương pháp sản xuất thô sơ
phương pháp thủ công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:12:53