请输入您要查询的越南语单词:
单词
chùm
释义
chùm
嘟噜 <量词, 用于连成一簇的东西。>
một chùm nho
一嘟噜葡萄。
束 <聚集成一条的东西。>
缨子 <像缨子的东西。>
chùm củ cải
萝卜缨子。
组 <合成一组的(文艺作品)。>
chùm thơ
组诗。
chùm tranh
组画。
撮子 <撮。>
果穗 <指某些植物(如玉米、高粱)的聚集在一起的果实。>
随便看
nháy nhau
nháy nháy
nhâm
nhân
nhân bánh
nhân bản luận
nhân cháy nhà, đến hôi của
nhân chỗ trống
nhân chủng
nhân chủng học
nhân chứng
nhân chứng sống
nhân cách
nhân cách hoá
nhân công
nhân công và vật liệu
nhân cơ hội
nhân của hạt giống
nhân danh
nhân duyên
nhân duyên mỹ mãn
nhân dân
nhân dân trong nước
nhân dân tệ
nhân dịp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:13:19