请输入您要查询的越南语单词:
单词
tráng đinh
释义
tráng đinh
丁 <成年男子。>
tráng đinh; trai tráng.
壮丁。
丁壮 <健壮的人, 指青壮年。>
壮丁 <旧时指青壮年的男子(多指达到当兵年龄的人)。>
随便看
hút bụi
hút gió
hút hàng
hú tim
hút không khí
hút lấy
hút máu
hút nước
hút thuốc
hú vía
hý
hý kịch
hăm
hăm-bơ-gơ
hăm doạ
hăm doạ ầm ĩ
hăm he
hăm hăm hở hở
hăm hở
hăm hở tiến lên
hăng
hăng chí
hăng hái
hăng hái hơn
hăng hái tiến lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:32