请输入您要查询的越南语单词:
单词
thông nhau
释义
thông nhau
交通 <往来通达。>
đường ngang lối dọc thông nhau.
阡陌交通。
通连 <接连而又相通。>
相通 <事物之间彼此连贯沟通。>
hầm cống thông nhau; ngòi lạch thông nhau.
沟渠相通。
随便看
người sống và trần thế
người sống đời sống thực vật
người sống ẩn dật
người sớm giác ngộ
người sứt môi
người sử dụng
người sử dụng lao động
người ta
người tai to mặt lớn
người tham gia
người tham mưu
người tham ô
người tham ăn
người thanh bần
người thay lòng đổi dạ
người thay mặt
người thay thế
người theo đạo
người theo đạo Phật
người thi hộ
người thiên cổ
người thiết kế
người thiếu kiến thức pháp luật
người thiếu nợ
người thiển cận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 8:05:52