请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thông nhau
释义 thông nhau
 交通 <往来通达。>
 đường ngang lối dọc thông nhau.
 阡陌交通。
 通连 <接连而又相通。>
 相通 <事物之间彼此连贯沟通。>
 hầm cống thông nhau; ngòi lạch thông nhau.
 沟渠相通。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:06:56