请输入您要查询的越南语单词:
单词
thông phong
释义
thông phong
灯罩 <灯上集中灯光或防风的东西, 如电灯上的灯伞, 煤油灯上的玻璃罩儿。>
通风 <使空气流通。>
随便看
bảng đầu dây
bảng đồng
bảng ước giá đơn vị
bản gốc
bảnh
bảnh bao
bảnh chọe
bản hiệu
bảnh khảnh
bảnh lảnh
bảnh mắt
bản hoà tấu
bảnh tẻn
bảnh tỏn
bản hát
bản hịch
bản in
bản in bằng đồng
bản in chìm
bản in chụp
bản in chữ mẫu
bản in chữ rời
bản in cả trang báo
bản in lẻ
bản in lồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 16:29:03