请输入您要查询的越南语单词:
单词
thông phong
释义
thông phong
灯罩 <灯上集中灯光或防风的东西, 如电灯上的灯伞, 煤油灯上的玻璃罩儿。>
通风 <使空气流通。>
随便看
ngày quy định
ngày Quốc Tế Lao Động
ngày Quốc tế phụ nữ
ngày quốc tế thiếu nhi
ngày ra đời
ngày rày
ngày rằm
ngày rộng tháng dài
ngày sau
ngày sinh
ngày sinh hoạt đội
ngày sinh Khổng Tử
ngày sinh nhật
ngày sinh nở
ngày sơ phục
ngày thi
ngày thành lập
ngày thành lập đảng
ngày tháng
ngày tháng dài lâu
ngày tháng năm sinh
ngày tháng thoi đưa
ngày tháng đổi mới
ngày thường
ngày thường không thắp hương, cuống lên mới ôm chân Phật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 5:52:57