请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường vòng
释义
đường vòng
便道 <正式道路正在修建或修理时临时使用的道路。>
环线 <环行路线。>
theo đường vòng này mà đi.
沿环线行驶
đi đường vòng
环行公路
盘道 <弯曲的路, 多在山地。>
弯路 <不直的路, 比喻工作、学习等不得法而多费的冤枉工夫。>
随便看
nhận rõ
nhận sai
nhận sách và đưa mượn sách
nhận sự giúp đỡ
nhận thua
nhận thách thức
nhận thầu
nhận thức
nhận thức chính xác
nhận thức cảm tính
nhận thức luận
nhận thức lý tính
nhận thức sai
nhận thức tường tận
nhận tội
nhận tội thay
nhận uỷ thác
nhận và giữ
nhận vào
nhận xét
nhận xét chủ quan
nhận điều trị
nhận đút lót
nhận được
nhận định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:37:24