请输入您要查询的越南语单词:
单词
trí cầm
释义
trí cầm
智禽 <雁。鸟类的一属, 形状略像鹅, 颈和翼较长, 足和尾较短, 羽毛淡紫褐色。善于游泳和飞行。常见的鸿雁就是雁属的鸟。>
随便看
trồng một loại cây
trồng nhiều thu ít
trồng nối vụ
trồng răng
trồng răng giả
trồng thay cây khác
trồng thuốc lá
trồng thành luống
trồng trái
trồng trỉa
trồng trọt
trồng trọt nhân tạo
trồng xen kẽ
trồng đậu được đậu, trồng cà được cà
trổ
trổ bông
trổ hết tài năng
trổ mã
trổ nghề
trổ sơn
trổ trời
trổ tài
trổ đòng đòng
trỗi dậy
trội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:38:59