请输入您要查询的越南语单词:
单词
Đả Đô
释义
Đả Đô
奲都 <宋时西夏毅宗年号(公元1057-1062)。>
随便看
lời nói mò
lời nói ngoài miệng
lời nói nhã nhặn
lời nói nhảm
lời nói nặng
lời nói phải
lời nói qua ánh mắt
lời nói riêng với người xem
lời nói rườm rà
lời nói suông
lời nói sắc bén
lời nói thô bỉ
lời nói thô tục
lời nói thấm thía
lời nói thật
lời nói thẳng
lời nói trong quẻ bói
lời nói trống rỗng
lời nói vu vơ
lời nói và hành động đẹp
lời nói và việc làm
lời nói và việc làm đều mẫu mực
lời nói vô căn cứ
lời nói vô nghĩa
lời nói văn hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:31:21