请输入您要查询的越南语单词:
单词
Đảo Nô-phoóc
释义
Đảo Nô-phoóc
诺福克岛 <诺福克岛澳大利亚的岛区, 在南太平洋上悉尼的东北部。于1774年被詹姆斯·库克船长发现, 以前为英国作为充军地。>
随便看
căng thẳng
căng thẳng nhất
căng thẳng tột độ
căng-tin
căng tròn
căng-xe
Căng-xát
căng đầu nhức óc
căn hộ
căn kiếp
căn lập phương
căn nguyên
căn nhà
căn nhà nhỏ bé
căn nợ
căn phòng lịch sự
căn số
căn số bậc ba
căn số bậc hai
căn số hư
căn số thực
căn số vô tỷ
căn thức
căn tin
căn tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:31:22