请输入您要查询的越南语单词:
单词
trí khôn
释义
trí khôn
智慧 <辨析判断、发明创造的能力。>
智力 <指人认识、理解客观事物并运用知识、经验等解决问题的能力, 包括记忆、观察、想像、思考、判断等。>
随便看
không dứt khoát
không dứt được
không dừng được
không e dè
không ghìm mình nỗi
không gian
không gian ba chiều
không gian vũ trụ
không gián đoạn
không giá trị
không giòn
không giúp hết mình
không giả dối
không giải quyết vấn đề then chốt
không giải quyết được vấn đề
không giải thích được
không giỏi
không giống
không giống ai
không giống nhau
không giới hạn
không giữ lễ pháp
không giữ lời
không giữ lời hứa
không giữ quy tắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 12:49:38