请输入您要查询的越南语单词:
单词
trí tuệ
释义
trí tuệ
般 <智慧(佛经用语)。>
慧; 聪慧 <聪明; 有智慧。>
灵性 <智慧; 聪明才智。>
脑力 <人的记忆、理解、想象的能力。>
譞; 詝 <智慧。>
哲; 智慧 <辨析判断、发明创造的能力。>
trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận.
人民的智慧是无穷的。
cán bộ lãnh đạo phải biết khéo léo tập hợp trí tuệ của quần chúng.
领导干部要善于集中群众的智慧。
随便看
anh chàng
anh chàng lỗ mãng
anh chị
anh chị em
anh chị em cùng cha khác mẹ
anh chị em họ
anh chị em ruột
anh chồng
anh con bác
Anh Cát Lợi
anh cả
anh danh
anh dao thì tôi búa
anh dũng
anh dũng tuyệt vời
anh em
anh em bạn
anh em bốn bể một nhà
anh em chú bác
anh em cô cậu
anh em cột chèo
anh em hạt máu sẻ đôi
anh em họ
anh em khinh trước, làng nước khinh sau
anh em kết nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 16:25:58