请输入您要查询的越南语单词:
单词
điện tâm đồ
释义
điện tâm đồ
心电图 <用特别的仪器把心脏收缩和舒张时所产生的电效应放大, 在纸上画出来的波状条纹的图形。通过心电图的观察, 可以帮助诊断心脏的各种疾病。>
Tôi bị bệnh hôm qua, tôi muốn đi đo điện tâm đồ.
我昨天发病了, 我想做心电图。
随便看
lò nung gạch
lò nướng
lò nấu gang
lò nấu rượu
lò phản ứng
lò phản ứng hạt nhân
lò phản ứng nguyên tử
lò quay
lò rèn
lò rèn đúc
lò sát sinh
lò sưởi
lò sưởi chân
lò sưởi tay
lò sưởi trong tường
lò sấy
lò than
chức vụ đầu tiên
chứ còn
chứ gì
chứ lại
chứ lị
chứng
chứng băng huyết
chứng bạch tạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:55:30