请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây ngải bụi
释义
cây ngải bụi
青蒿 <二年生草本植物, 叶子互生, 细裂如丝, 有特殊气味。也叫香蒿。>
随便看
óc sưng mủ
óc thiếu máu
óc thừa máu
óc tưởng tượng
óc đầy bụng phệ
óc đậu
ói
ói máu
ói mửa
ói ra máu
óng
óng a óng ánh
óng chuốt
óng ả
ó o
óp
óp rọp
óp xọp
ó rần
ô che mưa
ô che nắng
ô cấp
ô cửa nhỏ
ô danh
ô dù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:18