请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây ngải
释义
cây ngải
莪; 莪蒿 <多年生草本植物, 叶子象针, 花黄绿色, 头状花序。生在水边。>
蘩 <白蒿。>
蒿; 蒿子 <通常指花小、叶子作羽状分裂、有某种特殊气味的草本植物。>
艾; 蕲艾 <多年生草本植物, 叶子有香气, 可入药, 内服可做止血剂, 又供灸法上用。艾燃烧的烟能驱蚊蝇。也叫艾蒿或蕲艾。>
随便看
chẳng sớm thì muộn
chẳng thiếu gì
chẳng thà
chẳng thèm
chẳng thích
chẳng thấm vào đâu
chẳng thể trách
chẳng thể đề phòng
chẳng thứ gì ra thứ gì
chẳng trách
chẳng tích sự gì
chẳng tốn công
chẳng tốn hơi sức nào
chẳng vào đâu
chẳng vậy
chẳng xiết
chẳng xét đúng sai ngọn ngành
chẳng đáng
chẳng đâu vào đâu
chẳng ừ chẳng hử
chẳng ừ hử gì cả
chẵn
chặc lưỡi
chặm
chặn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:45:36