请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh bích-quy
释义
bánh bích-quy
饼干 <食品, 用面粉加糖、鸡蛋、牛奶等烤成的小而薄的块儿。>
随便看
ủn ỉn
ủ phân
ủ phân xanh
ủ rũ
ủ rượu
ủ rượu lại
ủ xi-lô
ủ ê
ủ ê thất vọng
ủ ấm rau hẹ
ủ ấp
Ứng Hoà
Ứng huyện
Ứng Sơn
Ứng Thành
ứ
ứa
ứa nước mắt
ứa ra
ức
ức bách
ức chế
ức hiếp
ức ký
ức lượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:02:12