请输入您要查询的越南语单词:
单词
điện tử học vô tuyến
释义
điện tử học vô tuyến
无线电电子学 < 以无线电技术为基础, 研究电子或离子的产生、变化和运动规律的科学。电子管、电视、无线电测位、加速器等都是电子学研究的对象和成果。也叫电子学。>
随便看
chuyên dụng
chuyên gia
chuyên gia có cỡ
chuyên gia kế toán
chuyên gia tài chính
chuyên hoành
Chuyên Húc
chuyên khoa
chuyên khoản
chuyên khu
chuyên kinh doanh
chuyên lợi
chuyên môn
chuyên môn hoá
chuyên mại
chuyên mục
chuyên nghiên cứu
chuyên nghiệp
chuyên nghiệp hoá
chuyên nghề
chuyên ngành
chuyên nhiệm
chuyên nhượng
chuyên nhất
chuyên phụ trách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:18:20