请输入您要查询的越南语单词:
单词
thằng nhóc con
释义
thằng nhóc con
崽子; 崽子儿 <幼小的动物(多用做骂人的话)。>
随便看
truyền gọi
truyền hình
truyền hình cáp
truyền hình màu
truyền hịch
truyền khẩu
truyền kinh
truyền kinh nghiệm
truyền kỳ
truyền lại
truyền lại đời sau
truyền lệnh
truyền lực
truyền miệng
truyền máu
truyền nghề
truyền ngôi
truyền nhanh
truyền nhiễm
truyền nhiệt
truyền nhân
truyền nước biển
truyền nọc độc
truyền phiếu
truyền phấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:05:59