请输入您要查询的越南语单词:
单词
điệu hổ ly sơn
释义
điệu hổ ly sơn
调虎离山 <比喻为了便于乘机行事, 想法子引诱有关的人离开原来的地方。>
随便看
nhân viên kế toán
nhân viên nghiên cứu khoa học cao cấp
nhân viên ngành thương nghiệp quốc doanh
nhân viên nhà nước
nhân viên phản gián
nhân viên phục vụ
nhân viên phụ thuộc
nhân viên quan trọng
nhân viên quân nhu
nhân viên quản lý
nhân viên thông tin
nhân viên thẩm định
nhân viên thừa
nhân viên tiếp tân
nhân viên tuỳ tùng
nhân viên tài vụ
nhân viên tàu
nhân viên tình báo
thánh mẫu
thánh nhân
thánh nhân cũng có lúc nhầm
thán hoạ
thánh sư
thánh sử
thánh thiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 17:10:56