请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh chưng
释义
bánh chưng
粽子; 粽粑 <一种食品, 用竹叶或苇叶等把糯米包住, 扎成三角锥体或其他形状, 煮熟后食用。中国民间端午节有吃粽子的习俗。>
地饼。
随便看
phía thợ
phía trong
phía trái
phía trên
phía trước
phía trước cổ chân
phía trước cửa hàng
phía tây
phía vay
phía đông
phía đông nam
phía địch
phích
phích cắm
phích nước
phích nước nóng
phích nước đá
phí chuyên chở
phí chuyển tiền
phí công
phí công nhọc sức
phí công vô ích
phí dịch vụ
phí dụng
phí hoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:00:56