请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh có nhân
释义
bánh có nhân
合子 <类似馅儿饼的一种食品。>
馅儿饼 <带馅儿的饼, 用面做薄皮, 包上肉、菜等拌成的馅儿, 在锅上或铛上烙熟。>
随便看
sả sả
sấm chớp
sấm chớp mưa bão
sấm dậy
sấm dậy đất bằng
sấm mùa xuân
sấm ngôn
sấm ngữ
sấm nổ
sấm rền
sấm rền gió cuốn
sấm sét
sấm to mưa nhỏ
sấm vang
sấm vang chớp giật
sấn
sấn sổ
sấp
sấp bóng
sấp cật
sấp mặt
sấp sỉ
sấy khô
sấy thuốc
sấy tóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:20:02