请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh có nhân
释义
bánh có nhân
合子 <类似馅儿饼的一种食品。>
馅儿饼 <带馅儿的饼, 用面做薄皮, 包上肉、菜等拌成的馅儿, 在锅上或铛上烙熟。>
随便看
góc xiên
góc âm
góc đa diện
góc đáy
góc đầy
góc đỉnh
góc đối
góc đối trong
góc đối đỉnh
góc đối ứng
góc đồng vị
góc độ
gói
gói ghém
gói hành lý
gói kín
gói lại
gói quà mừng thưởng
gói sơ
gói đồ
góp
góp bài
góp chuyện
góp cổ phần
góp gió thành bão
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:06:08