请输入您要查询的越南语单词:
单词
ưu ái
释义
ưu ái
吃偏食 <同等条件下吃得比别人好; 特意给某人吃得好些; 泛指特别优待、特殊待遇。>
偏疼 <对晚辈中某个(或某些)人特别疼爱。>
随便看
mong như mong mẹ đi chợ về
mong nhớ
Mongolia
mong rằng
mong được
mong đạt được
mong đến dự
mong đợi
mong ước
mon men
Monrovia
Montana
Mon-te-nơ
Montevideo
Montgomery
Montpelier
Morocco
Moroni
mo-rát
Mo-rô-ni
Moscow
nịt đai yên
nọ
nọc
nọc nọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 7:19:45