请输入您要查询的越南语单词:
单词
ưu tú
释义
ưu tú
优 <优良; 美好(跟'劣'相对)。>
优秀 <(品行、学问、成绩等)非常好。>
尤物 <指优异的人或物品(多指美女)。>
thành tích nổi bật; thành tích ưu tú.
政绩尤异。
尤异 <优异; 优秀。>
随便看
được ăn lỗ chịu
được điểm
được đây mất đó
được đón tiếp
được đằng chân lân đằng đầu
được đằng này hỏng đằng kia
được đọc
được ưa chuộng
được ưa thích
được ưu đãi
đượm
đượm nhuần
đượm tình
đạc
đại
đại a ca
đại anh hùng
đại a đầu
đại binh
đại biến
đại biểu
đại biểu quy định
đại biện
đại bàng
đại bác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:30:49