请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đều
释义
không đều
不等 <不一样; 不齐。>
lớn nhỏ không đều
大小不等。
dài ngắn không đều
长短不等。
不一 <不相同(只做谓语, 不做定语)。>
参差 <长短、高低、大小不齐; 不一致。>
随便看
người Mông-gô-lô-ít
người mù
người mù chữ
người mù loà
người mù sờ voi
người múa dẫn đầu
người mưu lược
người mướn
người mạnh khoẻ
người mất của
người mất trí
người mẫu
người mập
người mắc bệnh
người mắc bệnh ngu đần
người mắc nợ
người mắt lé
người mặt rỗ
người mối lái
người một mắt
người mới vào nghề
người mở đường
người Nga
người ngang sức
người ngang tài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:31:53