请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đều
释义
không đều
不等 <不一样; 不齐。>
lớn nhỏ không đều
大小不等。
dài ngắn không đều
长短不等。
不一 <不相同(只做谓语, 不做定语)。>
参差 <长短、高低、大小不齐; 不一致。>
随便看
vệ sinh công cộng
vệ sĩ
vệt
vệt cát ở bờ biển
vệ thân
vệ tinh
vệ tinh nhân tạo
vệ tinh truyền hình
vệ tinh ứng dụng
vệ tin thông tin
vệt máu
vệt nước
vệt nước mắt
vệt đen
vệ đội
vỉ
vỉa
vỉa cũ
vỉa cụt
vỉa dầu
vỉa hè
vỉa kẹp
vỉa lò
vỉa than
vỉ hấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:43:34