请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng hồ điện tử
释义
đồng hồ điện tử
电子表; 电子手表 <含有电子线路的手表。根据所用振动系统或振荡器的不同, 可分为摆轮电子手表、音叉手表和石英手表等。>
随便看
hôm trước
hôm xưa
hôm đó
hôm ấy
hôn
hông
hôn gió
hô ngữ
hôn hít
Hô-ni-a-ra
hôn lễ
hôn muội
hôn mê
hôn môi
hôn ngu
hôn nhân
hôn phối
hôn quân
hôn sự
hôn thú
hôn thư
hôn tục
hôn ước
hô phong hoán vũ
hô răng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:16:32