请输入您要查询的越南语单词:
单词
xều
释义
xều
流出; 喷出; 冒出。
粗糙 <(质料)不精细; 不光滑。>
xem
sùi
随便看
hoả xa
hoả điểm
hoả đầu
hoả đầu quân
hoắc
hoắc hương
hoắc loạn
hoắm
hoắt
Hoằng Hoá
Hoằng Trị
hoằng viễn
hoằng vĩ
hoẵng
hoặc
hoặc giả
hoặc là
hoặc nhiều hoặc ít
hoặc này hoặc kia
hoặc thuật
hoặc ít hoặc nhiều
Hu Di
hu hu
hu-li-gân
hum húp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:00:54