请输入您要查询的越南语单词:
单词
mầm tai hoạ
释义
mầm tai hoạ
病根 <比喻能引起失败或灾祸的原因。>
祸端; 祸根; 祸胎 <祸事的根源; 引起灾难的人或事物。>
lưu lại mầm tai hoạ
留下祸根
trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
铲除祸根
祸水 <比喻引起祸患的人或事。>
随便看
máy phun lửa
máy phun thuốc
máy phun thuốc bột
máy phát
máy phát báo
máy phát la-de
máy phát tin
máy phát trung kế
máy phát vô tuyến điện
máy phát điện
máy phát điện báo
máy phân chất sữa bò
máy phân hợp
máy phóng
máy phóng thanh
máy phóng đại
máy phô-tô-cóp-py
máy phản chiếu hình pa-ra-bôn
máy phụ
máy quang phổ
máy quay phim
máy quay vi-đê-ô
máy quay đĩa
máy quét nhựa
máy quét phấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:37:51