请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng cận đông
释义
vùng cận đông
近东 <指亚洲西南部和非洲东北部, 包括亚洲的阿拉伯半岛、土耳其、伊拉克、叙利亚、约旦、黎巴嫩、巴勒斯坦地区, 非洲的埃及和苏丹。>
随便看
độc địa
độ cảm
độc ẩm
độ của góc
độ cứng
độ cứng của nước
độ dài
độ dài cung
độ dài lớn nhất
độ dài tiêu điểm
độ dày
độ dính
độ dầy
độ dẫn
độ dẫn thoát
độ dẹt
độ dốc
độ F
độ gia tốc
độ giật dài nhất
độ góc
độ hoà tan
độ hút nước
độ hạ
độ hỗ dẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:30:32