请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng cận đông
释义
vùng cận đông
近东 <指亚洲西南部和非洲东北部, 包括亚洲的阿拉伯半岛、土耳其、伊拉克、叙利亚、约旦、黎巴嫩、巴勒斯坦地区, 非洲的埃及和苏丹。>
随便看
không hợp nhãn
không hợp phong thổ
không hợp pháp
không hợp thuỷ thổ
không hợp thời
không hợp tình hợp lý
không hợp tình người
không hợp với đạo làm người
không hợp ý nhau
không in lại nữa
không khinh suất
không khoan khoái
không khoan nhượng
không khuất phục
không khá
không khác nào
không khéo
không khéo miệng
không khí
không khí chiến tranh
không khí lạnh
không khí sôi động
không khí trong lành
không khí trầm lặng
không khí vui mừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:07:04