请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng cận đông
释义
vùng cận đông
近东 <指亚洲西南部和非洲东北部, 包括亚洲的阿拉伯半岛、土耳其、伊拉克、叙利亚、约旦、黎巴嫩、巴勒斯坦地区, 非洲的埃及和苏丹。>
随便看
méo mặt
méo xẹo
méo xệch
mép
mép cửa
mép núi
mép nước
mép sách
mép thuyền
mép trắng
mép tóc
mép đen
mé sông
mét
mét khối
mét mét
mét mặt
mét vuông
mét ăm-pe
mê
mê ca nhạc
mê cung
mê cuồng
lưới trời khôn thoát
lưới trời lồng lộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:02:21