请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng lên
释义
vùng lên
翻身 <比喻从受压迫、受剥削的情况下解放出来。>
hộ vùng lên
翻身户
vùng lên làm chủ
翻身作主
起来 <泛指兴起、奋起、升起等。>
随便看
cầm trịch
cầm tôn
cầm tù
cầm viết
cầm đuốc soi
cầm đèn
cầm đũa
cầm đường
cầm đầu
cầm đồ
cầm đợ
cần
cần biết
cần chuyển động ống hơi
cần chính
cần câu
cần câu cơm
cần có
cần cù
cần cù chăm chỉ
cần cù chịu khó
cần cù học tập
cần cù tiết kiệm
cần cù và thật thà
cần cấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:35:26