请输入您要查询的越南语单词:
单词
ẩn nhiệt
释义
ẩn nhiệt
理
潜热 <物质熔化、蒸发或升华时所吸收的热, 或物质在温度不变的情况下由一种结晶状态转变为另一种结晶状态时所放出或吸收的热。>
随便看
tế toái
tết ta
tết thanh minh
tết thiếu nhi
tết Trung nguyên
tết Trung thu
tết trùng cửu
tết tây
tết xuân
tết âm lịch
tết đoan ngọ
tết đoàn viên
tế tạ ơn thần
tế tổ
tế tử
tế tửu
tế tự
tếu
tế vi
tế văn
tế xảo
tế điền
tế đàn
tế độ
tề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:49