请输入您要查询的越南语单词:
单词
ẩn nhẫn
释义
ẩn nhẫn
隐忍 <把事情藏在内心, 勉强忍耐。>
随便看
hạ thế
hạ thể
hạ thọ
hạt hồi hương
hạ thổ
hạ thủ
hạ tiêu
hạt khiếm thảo
hạt kim cương
hạt kiều mạch
hạt kê
hạt kê tẻ
hạt kê vàng
hạt lép
hạt lê hương thuỷ
hạt lúa
hạt lúa mì
hạt lúa mì thanh khoa
hạt lúa mạch
hạt lạc
hạt mang mầm bệnh
hạt muối
hạt muối bỏ bể
hạt mã tiền
hạt mưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:32:11