请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng ven
释义
vùng ven
边缘 <沿边的部分。>
vùng ven; vùng giáp địch
边缘区
城根 <(城根儿)指靠近城墙地方。>
关 <城门外附近的地区。>
vùng ven
关厢
隅 <靠边沿的地方。>
vùng ven biển
海隅
厢 <靠近城的地区。>
vùng ven thành phố; ven đô
城厢。
vùng ven cửa ải
关厢。
随便看
có chừng mực
có chửa
cóc mà đòi ăn thịt thiên nga
cóc ngồi đáy giếng
cóc nhái
có con mắt hơn người
cóc tía
cóc vàng
cóc vái trời
có cách
có cánh khôn thoát
có công
có công dụng
có công lớn
có công mài sắt có ngày nên kim
có công ăn việc làm
có cô thì chợ cũng đông, cô đi lấy chồng thì chợ cũng vui
có căn cứ hẳn hoi
cóc đi guốc, khỉ đeo hoa
có cương có nhu
có cấy có trồng, có trồng có ăn
có của
có của ăn của để
có duyên
có duyên phận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 9:43:37