请输入您要查询的越南语单词:
单词
tấm bình phong
释义
tấm bình phong
隔扇; 槅扇 <在房屋内部起隔开作用的一扇一扇的木板墙, 上部一般做成窗棂, 糊纸或装玻璃。>
随便看
sụp xuống
sụp đổ
sụp đổ hoàn toàn
sụt
sụt giá
sụt ký
sụt lùi
sụt lở
sụt sùi
sụt xuống
sủa
sủa trăng
sủi
sủi tăm
sủng
sủng ái
sứ bộ
sức
sức chịu lạnh
sức chịu nén
sức chịu đựng
sức chống
sức chống đỡ
sức chứa
sức co dãn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:54:20