请输入您要查询的越南语单词:
单词
tả xung hữu đột
释义
tả xung hữu đột
纵横驰骋 <纵:南北方向; 横:东西方向; 驰骋:放开马快跑。形容往来奔驰, 没有阻挡, 也指英勇战斗, 所向无敌。>
面面应付; 左右招架。
随便看
cùng một lũ
cùng một màu
cùng một nhịp thở
cùng mời
cùng nghĩa với
cùng nghề
cùng ngành
cùng ngày
cùng nhau
cùng nhau nỗ lực
cùng nhau tiến bước
cùng nhau tiến lên
cùng nhau trông coi
cùng nói chuyện
cùng năm
cùng nơi
cùng nỗ lực
cùng phát một lúc
cùng phát sinh
cùng phòng
cùng phương hướng
cùng phạm tội
cùng quan điểm
cùng quay
cùng quyết định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:52:31