请输入您要查询的越南语单词:
单词
văn ai
释义
văn ai
哀启 <旧时死者亲属叙述死者生平事略的文章, 通常附在讣闻之后。>
随便看
canh một
canh mục
canh nguyên chất
canh nông
canh năm
can hoả
canh phiên
canh phòng
canh phòng nghiêm ngặt
canh suông
canh thiếp
Canh Thuỷ
Canh Thành Đồn
canh thịt
canh thủ
canh tinh
canh tuần
canh tàn
canh tác
canh tác chung
canh tân
canh tư
canh đêm
canh đầu
canh đồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:46:56