请输入您要查询的越南语单词:
单词
tấu đơn
释义
tấu đơn
单口 <曲艺的一种表演形式, 只有一个演员进行表演, 如京韵大鼓, 山东快书, 单口快板等。>
单口相声 <只有一个人表演的相声。>
随便看
gọi cửa
gọi dạ bảo vâng
gọi dậy
gọi hàng
gọi hồn
gọi là
gọi nhập ngũ
gọi nhịp
gọi thay
gọi thầu
gọi to
gọi tên
gọi tắt
gọi vía
gọi điện
gọi điện thoại
gọi đàn
gọi đấu giá
gọi đấu thầu
gọi đầu tư
gọi đến
gọi đến để xét hỏi
gọn
gọng
gọn ghẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 7:51:20