请输入您要查询的越南语单词:
单词
diễn dịch
释义
diễn dịch
演绎 < 一种推理方法, 由一般原理推出关于特殊情况下的结论。三段论就是演绎推理的一种形式(跟'归纳'相对)。>
随便看
bỏ sừ
bỏ thi
bỏ thuốc độc
bỏ thây
bỏ thõng
bỏ thăm
bỏ thầu
bỏ trốn
bỏ trống
bỏ tà quy chánh
bỏ tù
bỏ túi
bỏ tối theo sáng
bỏ tới bỏ lui
bỏ việc
bỏ vào
bỏ vào kho
bỏ vãi
bỏ vạ
bỏ vốn
bỏ vốn vào
bỏ vợ bỏ con
bỏ vứt
bỏ xuống
bỏ xác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 8:53:41