请输入您要查询的越南语单词:
单词
diễn lại trò cũ
释义
diễn lại trò cũ
旧调重弹 <比喻把陈旧的理论、主张重新搬出来。也说老调重弹。>
随便看
sách vở cất giữ
sách xưa
sách y học
sách y khoa
sách đánh giá tranh
sách đã hiệu đính
sá gì
sái
sái chân
sái chỗ
sái lúc
sái sàng
sái tay
sá kể
sám hối
sám khúc
sám tội
sán
sán bạch thốn
sán dây
sáng
sáng bóng
sáng bạch
sáng bừng lên
sáng choang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:04:57