请输入您要查询的越南语单词:
单词
diễn cảm
释义
diễn cảm
表情 <从面部或姿态的变化上表达内心的思想感情。>
随便看
vô cùng mắc cỡ
vô cùng nghiêm trọng
vô cùng nhỏ
vô cùng nhục nhã
vô cùng nóng
vô cùng nóng ruột
vô cùng oanh liệt
vô cùng phẫn nộ
vô cùng quý giá
vô cùng sai lầm
vô cùng sợ hãi
vô cùng thân thiết
vô cùng thê thảm
vô cùng thú vị
vô cùng thất vọng
vô cùng tinh tế
vô cùng tận
vô cùng xa xỉ
vô cùng xác thực
vô cùng đau khổ
vô cùng đau đớn
vô cùng đẹp
vô cùng độc ác
vô căn cứ
vô cơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:48