请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầng hình thành
释义
tầng hình thành
形成层 <植物体中的一种组织, 细胞排列紧密, 有不断分裂增殖的能力。形成层的细胞陆续分化而形成韧皮部和木质部, 并使茎或根不断变粗。>
随便看
gỡ không ra
gỡ lại
gỡ mìn
gỡ tóc
gỡ tội
gỡ vốn
gỡ đầu
gỡ địa lôi
gợi
gợi cho biết
gợi chuyện
gợi lên
gợi lại
gợi mối thương cảm
gợi mở
gợi ra
gợi tình
gợi ý
gợn
gợn gợn
gợn sóng
gợt
gụ
gục
gục gặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 6:19:44