请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầng hình thành
释义
tầng hình thành
形成层 <植物体中的一种组织, 细胞排列紧密, 有不断分裂增殖的能力。形成层的细胞陆续分化而形成韧皮部和木质部, 并使茎或根不断变粗。>
随便看
ổng
ổng ổng
ổn thoả
ổn thoả thuận tiện
ổn thoả tốt đẹp
ổn thoả đáng tin
ổn đáng
ổn định
ổn định cuộc sống
ổn định giá
ổn độ
ổ răng
ổ rơm
ổ trục
ổ trục bi
ổ trục bi đũa
ổ trục viên bi
ổ vi trùng
ổ điện
ổ đạn
ộc
ộc ra
ộc ộc
ộp ộp
ột ệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 3:56:15