请输入您要查询的越南语单词:
单词
tư thương
释义
tư thương
私商 <用私人资本经营的商店, 也指这类商人。>
随便看
mài mực
mài ngọc
mài nhẵn
mài nước
mài sắt nên kim
mài thủng nghiên mực
mà lươn
mà lại
màn
màn bạc
màn che
màn chắn
màn cuối
màn cửa
màng
màng bao ruột
màng bọc thai
màng bụng
màng chân
màng cứng
màn giáo đầu
màng kết
màng liên kết phủ tạng
màng lọc
màng màng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:23:20